Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 18-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 03:47 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 64 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
714,800 | 0.00 | 739,800 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,280.00 -333.00 | 16,370.00 -293.00 | 17,340.00 174.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,187 -38.00 | 18,260 -45.00 | 18,798 -177.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,156 97.00 | 28,156 -16.00 | 28,985 -73.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 -146.73 | 3,710.00 126.63 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,660.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,672 -56.00 | 26,742 -93.00 | 28,088 333.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,956 502.00 | 31,956 164.00 | 32,816 88.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,191.00 62.00 | 3,204.00 75.00 | 3,309.00 -22.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.35 | 316.51 |
Yên Nhật | JPY | 156.24 -1.59 | 157.81 0.52 | 165.36 0.30 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.92 15.92 | 17.69 0.31 | 19.30 -1.80 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,776 | 86,085 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.87 0.11 | 1.23 1.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,345.69 -214.31 | 5,462.27 5,462.27 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,350.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,342.00 | 15,358.00 16.00 | 0.00 -15,794.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 276.16 | 305.71 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,764.19 | 7,034.59 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,555 98.00 | 18,555 24.00 | 19,255 174.00 |
Bạc Thái | THB | 673.00 7.00 | 676.00 10.00 | 704.00 -9.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 -91.00 | 25,270 19.00 | 25,470 -1.00 |
Vàng SJC | XAU | 759,800 -6,838,200.00 | 0.00 -7,598,000.00 | 769,800 -6,928,200.00 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,300,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.